| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Xăng tăng áp kép V6 |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Công suất tối đa | 333 mã lực, tại 5.250 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 480Nm, tại 1600 - 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250km/h |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6,10 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Khí nén điện tử |
| - Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8,10 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5.246 x 1.899 x 1.494 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,10 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh điện |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ trời | 2 cửa sổ trời |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC với các cửa gió |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
| Kết nối wifi và lướt web | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Camera lùi | Có |