+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2016 nhập khẩu Nhật bản với Ford Explorer Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD 2017 nhập khẩu Mỹ

Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2016 nhập khẩu Nhật bản
Ford Explorer Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD 2017 nhập khẩu Mỹ
Động cơ - vận hành
Động cơ
2TR-FE, l4 DOHC
l4, EcoBoost
Dung tích công tác (cc)
2.7L
2.3L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Công suất tối đa
164Hp tại 5200 vòng/phút
273Hp tại 5600 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
42.8Kg.m tại 3000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
160
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
    - Hệ thống treo sau
Liên kết 4 kết điểm
Đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun nhiên liệu trực tiếp
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 3/4
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp SelectShift
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
14.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
9.6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
11.2
8.58
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4780 x 1885 x 1845
5036 x 2005 x 1813
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
2866
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1585/1585
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
198
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.8
-
Trọng lượng không tải (kg)
2080 - 2150
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 20"
Lốp xe trước
265/60R18
P255/50R20
Lốp xe sau
265/60R18
P255/50R20
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
32/26
15.6/ 20.9
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
87
70
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED dạng bóng chiếu
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động, loại Chủ động
-
Đèn sương mù
-
LED
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
    - Bộ nhớ vị trí
-
    - Chức năng sấy gương
-
    - Chống chói tự động
-
Chắn bùn
Trước & sau
-
Cản trước
-
Màu đen
Cản sau
-
Màu đen
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
-
Ăng ten
Kính sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển hành trình, điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Trợ lực điện (EPAS)
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
Loại thường
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da cao cấp
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 40:20:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập phẳng 50:50
Gập 50/50
Tay nắm cửa trong
Nhựa
-
Đèn trần
-
Đèn chiếu sáng cửa ra vào
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp màu đen & bạc
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
Chế độ Snow, Gravel, Grass, Sand, Mud, Rut (địa hình tuyết, sỏi, cỏ, cát, bùn, rãnh trơn trượt)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chỉnh điện lên xuống 1 chạm
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 110V, 4 ổ cắm 12V( 2 hàng ghế đầu, 1 hàng ghế 2, 1 ở khoang hành lý)
Cốp sau chỉnh điện
-
Cảm biến mở cửa sau tự động bằng điện, có chức năng chống kẹt
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời toàn cảnh Paranoma
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Rèm che nắng kính sau
Không
-
Rèm che nắng kính hông
Không
-
Hệ thống báo động
Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
CóX
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 2 vùng khí hậu
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Bộ lọc không khí
-
Hệ thống giải trí
-
SYNC 3
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng TFT 8-inch
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
Sony
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
9
12
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
Không
Hệ thống DVD 2 màn hình cho hàng ghế sau
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Kính trước chống tia UV
-
Kính tối màu
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
8
10
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (7 vị trí)
Camera lùi
Có và camera 180 độ phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng