Honda City 1.5MT 2016
Toyota Vios 1.5E MT 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 SOHC
2NR-FE, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
118Hp tại 6600 vòng/phút
107Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
145Hp tại 4800 vòng/phút
14.3Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson
Độc lập McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn
Dầm xoắn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.5
7.3
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.8
5
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5.8
5.8
|
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
Dual VVT - i
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
73 x 89,4
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4440 x 1694 x 1477
4410 x 1700 x 1475
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2600
2550
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1490/1481
1475/1460
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
133
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.61
5.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1085
1060-1075
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1490
1500
|
| Loại vành xe |
Vành 15"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
175/65R15
-
|
| Lốp xe sau |
175/65R15
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
40
42
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
536
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen; Phản xạ đa hướng
|
| Đèn sương mù |
Không
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Không
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
| Ăng ten |
Ăng ten hình vây cá mập
Dạng cột
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay
Không
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Urethan
Urethane, mạ bạc
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Không
-
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Analog
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ cao cấp
|
|     - Loại ghế |
-
Thường
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
Cùng màu nội thất
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Piano black
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
2 chế độ ngày và đêm
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
|
| Cổng cắm điện |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
2 chiều
Chỉnh tay
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4 loa
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió 15 inch
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Loại 3 điểm
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
Không
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
Có
|
| Khung xe |
Khung xe hấp thụ lực G-CON
GOA
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Thân xe tương thích va chạm ACE
-
|