+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2015 với Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015

Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2015
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
2.5 DI-D
2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.5L
2.5L
Tăng áp
-
Công suất tối đa
136Hp tại 3500 vòng/ phút
142Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
31.4Kg.m tại 2000 vòng/ phút
34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
167
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép
    - Hệ thống treo sau
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số tay 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.67
9.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.87
6.4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
8.27
7.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4695 x 1815 x 1840
4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)
2800
2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,6
5,9
Trọng lượng không tải (kg)
1.910
1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2380
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
265/65R17
265/65R17
Lốp xe sau
265/65R17
265/65R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
70
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Dạng thấu kính, kính trong
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
-
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Bậc lên xuống
Dạng ống
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Có chế độ hẹn giờ
Gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Kính cửa sổ sau
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
-
Gật gù, chỉnh tay
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Loại đồng hồ
-
Optitron
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
-
    - Loại ghế
-
Thể thao
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Mạ crôm
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp nhựa
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều hòa
Hai giàn, chỉnh tay
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa 16"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống 11.6"
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Căng đai tự động
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng