Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 TFSI |
Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
Tăng áp | Turbo tăng áp |
Công suất tối đa | 170Hp tại 3800 - 6200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 32.6Kg.m tại 1400 - 3700 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.1 |
Hộp số | Multitronic 8 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4701 x 2040 x 1427 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2808 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1545 |
Loại vành xe | Hợp kim 16", thiết kế 10 chấu, 7.5 J x 16 |
Lốp xe trước | 225/55 R16 |
Lốp xe sau | 225/55 R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon plus |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
Đèn sương mù | cí |
Cụm đèn sau | LED |
Gạt mưa | Tự động kích hoạt cần gạt nước với cảm biến mưa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da màu đen |
Tiện ích |
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng cao cấp với cảm biến mặt trời |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu 6.5 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |