Ảnh | Hãng xe | Mẫu xe | Xuất xứ | Giá xe | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Isuzu | Mu-X B7 1.9 4x2 MT | Nhập khẩu | 820 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Mu-X 2.5 4x2 MT | Nhập khẩu | 899 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Mu-X 3.0 4x2 AT | Nhập khẩu | 960 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Mu-X Prestige 1.9 4x2 AT | Nhập khẩu | 960 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Mu-X Limited 3.0 4x2 AT | Nhập khẩu | 990 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Mu-X Prestige 3.0 4x4 AT | Nhập khẩu | 1,12 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 1.9 4x2 MT | Nhập khẩu | 650 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 2.5L 4x2 MT | Nhập khẩu | 660 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 2.5L 4x2 AT | Nhập khẩu | 700 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 2.5L 4x4 MT | Nhập khẩu | 710 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type X 2.5L 4x2 AT | Nhập khẩu | 730 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS Prestige 1.9 4x2 AT | Nhập khẩu | 740 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 2.5L 4x4 AT | Nhập khẩu | 750 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS Prestige 1.9 4x4 MT | Nhập khẩu | 750 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type Z 2.5L 4x4 MT | Nhập khẩu | 760 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type X 2.5L 4x4 AT | Nhập khẩu | 780 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS 3.0L 4x4 AT | Nhập khẩu | 790 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type Z 2.5L 4x4 AT | Nhập khẩu | 800 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type X 3.0L 4x4 AT | Nhập khẩu | 820 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max LS Prestige 3.0 4x4 AT | Nhập khẩu | 820 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | D-Max Type Z 3.0L 4x4 AT | Nhập khẩu | 840 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Q-Series QKR55F (4x2) | Lắp ráp | 366 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Q-Series QKR55H (4x2) | Lắp ráp | 438 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | N-Series NLR55E (4x2) | Lắp ráp | 506 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | N-Series NMR85H (4x2) | Lắp ráp | 612 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | N-Series NPR85K (4x2) | Lắp ráp | 639 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | N-Series NQR75L (4x2) | Lắp ráp | 702 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | N-Series NQR75M (4x2) | Lắp ráp | 735 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | F-Series FRR90N (4x2) | Lắp ráp | 881 triệu | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | F-Series FVR34Q (4x2) | Lắp ráp | 1,271 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | F-Series FVR34S (4x2) | Lắp ráp | 1,274 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Tractor GVR (4x2) | Nhập khẩu | 1,592 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | F-Series FVM34T (6x2) | Lắp ráp | 1,595 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Tractor EXR (4x2) | Nhập khẩu | 1,69 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | F-Series FVM34W (6x2) | Lắp ráp | 1,693 tỷ | Chi tiết |
![]() |
Isuzu | Tractor EXZ (6x4) | Nhập khẩu | 1,984 tỷ | Chi tiết |