Bảng giá xe Toyota mới cập nhật 1/2021
Bảng giá xe Toyota mới cập nhật tháng 1/2021 dưới đây được hãng Toyota niêm yết chung cho tất cả các đại lý phân phối tại Việt Nam nhưng mỗi đại lý sẽ có các chương trình khuyến mãi khác nhau dành riêng cho khách hàng của mình. Vì vậy, Quý khách khi mua xe hãy liên hệ nhiều đại lý để tham khảo mức giá sau khi khuyến mãi và đừng ngại đàm phán để được mức giá tốt nhất.
Ảnh |
Hãng xe |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Giá xe |
Thông số kỹ thuật |
 |
Toyota |
Vios 1.5E MT |
Lắp ráp |
470 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios Limo |
Lắp ráp |
484 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5E MT |
Lắp ráp |
513 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5E CVT |
Lắp ráp |
520 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5E CVT |
Lắp ráp |
535 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5G CVT |
Lắp ráp |
565 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5G CVT |
Lắp ráp |
570 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Vios 1.5G TRD |
Lắp ráp |
586 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8E MT |
Lắp ráp |
678 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8E MT |
Lắp ráp |
697 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8E CVT |
Lắp ráp |
707 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8E CVT |
Lắp ráp |
733 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8G CVT |
Lắp ráp |
753 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 1.8G CVT |
Lắp ráp |
791 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 2.0V |
Lắp ráp |
864 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 2.0V CVT |
Lắp ráp |
889 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 2.0V Sport |
Lắp ráp |
905 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Altis 2.0V Sport |
Lắp ráp |
932 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Camry 2.0E |
Lắp ráp |
997 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Camry 2.0E |
Lắp ráp |
1,029 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Camry 2.5G |
Lắp ráp |
1,161 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Camry 2.5Q |
Lắp ráp |
1,235 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Camry 2.5Q |
Lắp ráp |
1,302 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Yaris E |
Nhập khẩu |
592 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Yaris G |
Nhập khẩu |
642 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Yaris G |
Lắp ráp |
650 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova 2.0E |
Lắp ráp |
743 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova E |
Lắp ráp |
771 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova 2.0G |
Lắp ráp |
817 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova G |
Lắp ráp |
847 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova 2.0 Venturer |
Lắp ráp |
855 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova 2.0 Venturer |
Lắp ráp |
878 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova 2.0V |
Lắp ráp |
945 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Innova V |
Lắp ráp |
971 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Alphard |
Nhập khẩu |
3,533 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Fortuner 2.4G (4x2) |
Nhập khẩu |
981 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Fortuner 2.7V (4x2) |
Nhập khẩu |
1,149 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Fortuner 2.7V (4x4) |
Nhập khẩu |
1,308 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Land Cruiser Prado TXL 2.7 |
Nhập khẩu |
2,262 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Land Cruiser Prado |
Lắp ráp |
2,34 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Land Cruiser VX |
Nhập khẩu |
3,65 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Land Cruiser 200 |
Lắp ráp |
4,03 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4E 4x2 MT |
Lắp ráp |
622 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4E 4x2 MT |
Nhập khẩu |
631 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4E 4x2 AT |
Lắp ráp |
662 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4E 4x2 AT |
Nhập khẩu |
673 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4G 4x4 MT |
Lắp ráp |
772 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.4G 4x4 MT |
Nhập khẩu |
775 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hilux 2.8G 4x4 AT |
Lắp ráp |
878 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Avanza 1.3 MT |
Nhập khẩu |
537 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Avanza 1.5 AT |
Nhập khẩu |
593 triệu |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hiace Máy xăng |
Nhập khẩu |
1,131 tỷ |
Chi tiết |
 |
Toyota |
Hiace Máy dầu |
Nhập khẩu |
1,24 tỷ |
Chi tiết |
Bảng giá xe ô tô các hãng