Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4, TFSI |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 252 Hp tại 5000 - 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 370 Nm tại 1600 - 4500 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 233 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.1 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hộp số | Tự động 8 cấp - Tiptronic |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian - Quattro |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5052 x 2212 x 1740 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2994 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2050 |
Loại vành xe | Hợp kim 19" |
Lốp xe trước | 255/55R19, 5 cánh chữ V, 8.5 J x 19 |
Lốp xe sau | 255/55R19, 5 cánh chữ V, 8.5 J x 19 |
Lốp Runflat | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Đèn sương mù phía sau | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Ống xả kép | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da Cricket cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng khi giảm tốc | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng kính hông | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng có hốc gió hàng ghế sau và tuỳ chỉnh chế độ gió riêng biệt. |
Hệ thống giải trí | Đa phương tiện MMI Radio plus |
Ghế sau | |
- Màn hình | Màn hình màu 7 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SDXC |
Kính tối màu | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Móc ghế trẻ em | Tiêu chuẩn ISOFIX |
Camera lùi | Có |