Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Công suất tối đa | 84Hp tại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 12.8Kg.m tại 3000 vòng/phút |
Hệ thông phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm MPI |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4310 x 1710 x 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2480 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,03 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1135 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1502 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/55R15 |
Lốp xe sau | 185/55R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí |
Cánh hướng gió sau | Cánh lướt gió dạng thể thao, có đèn LED |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | 6 hướng |
- Ghế người lái | Kệ nghỉ tay ghế lái |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Đèn trần | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Tiện ích |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động |
Hệ thống giải trí | Radio, CD, MP3 |
Ghế sau | |
- Màn hình | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |