Động cơ - vận hành |
Động cơ | Ecotec, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
Công suất tối đa | 165Hp tại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 23Kg.m tại 4600 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 181 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo sau cân bằng tự động |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm MFI |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Khóa vi sai | Có |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4673 x 1868 x 1756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2707 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1823 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2377 |
Loại vành xe | Hợp kim 19" |
Lốp xe trước | 235/50R19 |
Lốp xe sau | 235/50R19 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Nóc xe | Thanh giá nóc |
Bậc lên xuống | Có |
Ống xả kép | Có đầu mạ crôm |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Có |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế sau gập được |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Cửa sổ trời đóng mở bằng điện |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời đóng mở bằng điện |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Khóa cửa tự động (sau 8 giây rời khỏi xe) |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng có chức năng tạo ion, hệ thống kiểm soát chất lượng khí trong xe |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em | Cảm biến gạt nước kính trước, gạt nước kính sau |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Màn hình cảm ứng 7" có hỗ trợ xem phim, nghe nhạc qua thẻ SD |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |