Động cơ - vận hành |
Động cơ | Xăng 1.0L Fox 12 Valve DI TC i3 |
Dung tích công tác (cc) | 998 |
Công suất tối đa | 125 @ 6,000 (93kW/6,000) |
Momen xoắn tối đa | 170 @ 1,500~4,500 |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4,096 x 1,765 x 1,665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,519 |
Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim 17″ |
Lốp xe trước | 205/50 R17 |
Lốp xe sau | 205/50 R17 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 52 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Đèn pha HID |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gạt mưa | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Tự động gạt mưa |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Tự động gạt mưa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh tay 6 hướng |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT cảm ứng 8″ |
- Hệ thống âm thanh số loa | 7 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa – Tang trống |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa – Tang trống |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Camera lùi | Có |