Động cơ - vận hành |
Động cơ | TDCi, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 141Hp tại 3500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 33Kg.m tại 1800 / 1.800 |
Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau / 4x2 |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.33 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.65 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.0 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5062 x 1788 x 1826 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.475/1.470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1922 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2633 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 255/60R18 |
Lốp xe sau | 255/60R18 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 71 |
Ngoại thất |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Có |
- Trợ lực tay lái | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập được có tựa đầu |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập kép |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh 3 khu vực |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 4 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |