Động cơ - vận hành |
Động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp |
Công suất tối đa | 273 (201 KW)/ 5500 |
Momen xoắn tối đa | 420 / 3000 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5037 x 2005 x 1813 |
Loại vành xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ |
Lốp xe trước | 255/50 R20 |
Lốp xe sau | 255/50 R20 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình ảm ứng 8" |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Đầu DVD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | dàn âm thanh Sony 12 loa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 9 túi khí |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Camera lùi | Có |