Động cơ - vận hành |
Động cơ | Xăng 1.5L Duratec |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 112Hp tại 6300 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 14Kg.m tại 4400 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 11 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 79 x 76.5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3969 x 1722 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1477/1465 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1153 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 195/50 R16 |
Lốp xe sau | 195/50 R16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ crom |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu thể thao |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Ghế sau | Gập 60/40 |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 7 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |