Động cơ - vận hành |
Động cơ | Xăng 1.5L Duratec |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 112Hp tại 6300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 14Kg.m tại 4400 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Ly hợp | Ly hợp kép |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3969 x 1722 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/55 R15 |
Lốp xe sau | 185/55 R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Gạt mưa | Gạt mưa kính trước/sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập được 60/40 |
Đèn trần | Trước |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |