Động cơ - vận hành |
Động cơ | Ecoboost 1.5L Duratec |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 180Hp tai 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 24.5Kg.m tại 1600 - 5000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp với Turbo tăng áp |
Hộp số | Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4538 x 1823 x 1468 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2648 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1554/ 1544 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/60 R16 |
Lốp xe sau | 205/60 R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | HID với đèn LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cánh hướng gió sau | Không |
Gạt mưa | Có cảm biến gạt mưa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh điện 6 hướng |
Ghế sau | |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có giá để cốc |
Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn |
Cổng cắm điện | 12V |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời điều khiển điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống giải trí | Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/Bộ phát WIFI internet |
- Màn hình | Màn hình TFT cảm ứng 8" |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển giọng nói SYNC2 |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |