| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Duratec,V6 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
| Công suất tối đa | 170.3Hp tại 6100 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 23Kg.m tại 4100 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 3.71 |
| Tỷ số truyền số lùi | 2.97 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 81.6 x 79.5 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4805 x 1812 x 1440 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2754 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1522/1537 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,55 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1515 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2020 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 205/55R16 |
| Lốp xe sau | 205/55R16 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh xe dự phòng nguyên cỡ lắp trong khoang hành lý |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
| Chắn bùn | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Chụp ống xả | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay đệm đỡ cột sống, ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay đệm đỡ cột sống, ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí ghế người lái và hành khách trước |
| Ghế sau | Phân tách tựa lưng gập 60-40 |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Đèn nội thất hỗ trợ ra vào xe |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Cửa sổ trời | Chống kẹt an toàn, đóng/ mở cửa kiểu trượt |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu, 2 màn hình LCD cho hàng ghế 2 |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 10 đĩa chuyển đổi - DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 7 |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| Hộc đựng đồ trên trần | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
| Camera lùi | Không |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
| Khung xe | Không |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |