Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Công suất tối đa | 108.6Hp tại 3500 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 27.3Kg.m tại 2000 vòng/ phút |
Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
Tỷ số nén | 19.8 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Tỷ số truyền | 4.41 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.66 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93 x 92 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5170 x 1804 x 1762 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1445/1440 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1530 x 1456 x 465 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1803 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2890 |
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 700 |
Loại vành xe | Thép 15" |
Lốp xe trước | 235/75R15 |
Lốp xe sau | 235/75R15 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
Bậc lên xuống | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu trục vít - bi |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Vải |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Đèn trần | Trước |
Thảm lót sàn | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 2 |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |