| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | TDCi, l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
| Công suất tối đa | 138Hp tại 3500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 37.5Kg.m tại 2000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
| Hộp số | Số sàn 6 cấp |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1740/1704 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.65 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 3730 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 215/75R16 |
| Lốp xe sau | 215/75R16 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 6 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế sau | Có |
| Tiện ích |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Hai dàn lạnh |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 loa |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 1 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |