| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | I4 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
| Công suất tối đa | 118Hp tại 6600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 14.5Kg.m tại 4600 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập |
| - Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
| Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | 8,9 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4440 x 1695x 1485 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 185/55 R16 |
| Lốp xe sau | 185/55 R16 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
| Ngoại thất |
| Đèn sương mù | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điện thoại rảnh tay |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
| Ghế sau | Được trang bị hốc gió lạnh |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Hệ thống điều hòa | 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD (có thể lắp đặt màn hình DVD) |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |