Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Công suất tối đa | 118Hp tại 6600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 14.5Kg.m tại 4800 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson |
- Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 73 x 89,4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4440 x 1694 x 1477 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1474/1465 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,61 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1510 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 185/55R16 |
Lốp xe sau | 185/55R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Ăng ten | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Urethan |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 4 hướng |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Đèn chiếu sáng cửa ra vào | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 chiều |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 loa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Khung xe hấp thụ lực G-CON |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Thân xe tương thích va chạm ACE |