Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Công suất tối đa | 118Hp tại 6600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 14.5Kg.m tại 4800 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson |
- Hệ thống treo sau | Độc lập McPherson |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 73,0 x 89,4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4430 x 1695 x 1485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1490/1475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.520 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 175/65R15 |
Lốp xe sau | 175/65R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Ăng ten | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Độ ngả cao thấp |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 loa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |