| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 SOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 141Hp tại 6500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 17.4Kg.m tại 4300 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập dùng lò xo |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử PGM-FI |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | 7 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4525 x 1755 x 1450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1205 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Lốp xe trước | 195/65R15 |
| Lốp xe sau | 195/65R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Projector |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Hệ thống hiển thị thông minh tiên tiến (i-MID) LCD 5" |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
| Tiện ích |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | 1 vùng |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 4 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Không |