Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 153Hp tại 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 19Kg.m tại 4300 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập/Lò xo |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử PGM-FI |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4525 x 1755 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1495/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1280 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1770 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/55 R15 |
Lốp xe sau | 205/55 R15 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Đối xứng phía trước |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Nút điều chỉnh sáng tối đồng hồ táp lô |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD TFT 5" hiển thị đa thông tin |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên xuống một chạm(ghế lái) |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hinh 7" cao cấp |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic | Có, áp dụng cho Iphone 5 trở lên |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 4 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | 3 góc quay |
Khung xe | Không |