| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Gamma 1.6, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
| Công suất tối đa | 121Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm với thanh cân bằng |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4505 x 1775 x 1490 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1543 / 1541 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1235 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Lốp xe trước | 195/65 R15 |
| Lốp xe sau | 195/65 R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | 195/65 R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 53 |
| Ngoại thất |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| Chắn bùn | Có (trước + sau) |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù điều chỉnh cơ |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Tiện ích |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Loa Tweeter |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có- |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |