| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Gamma 1.6, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 128Hp tại 6300 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 15.5Kg.m tại 4850 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Macpherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điểu khiển điện MPI |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | D-CVVT |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4570 x 1800 x 1450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1302 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1730 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | 205/55 R16 |
| Lốp xe sau | 205/55 R16 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điểu khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Siêu sáng |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/đêm |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | 3 chế độ: Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal) và Thể thao (Sport) |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn ghế lái |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình giải trí & dẫn đường 7 |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em | Không |
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Không |
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Không |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |