Động cơ - vận hành |
Động cơ | Kappa 1.0 |
Dung tích công tác (cc) | 1.0L |
Số van | 12 |
Công suất tối đa | 65 Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 94.18 Nm tại 3500 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Macpherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3765 x 1660 x 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1479/1493 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Lốp xe trước | 165/65R14 |
Lốp xe sau | 165/65R14 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
- Trợ lực tay lái | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính chỉnh điện (tự động bên lái) |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Không |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 0 |
- Túi khí trước người lái | Không |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em | Không |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Không |
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Không |
Cảm biến quanh xe | Không |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Camera lùi | Không |
Camera 360 | Không |