| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Theta 2.0, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 143Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 18.9Kg.m tại 4250 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Hộp số | Sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | CVVT |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4545 x 1820 x 1720 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 156 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1490 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2135 |
| Loại vành xe | Hợp kim nhôm 16" |
| Lốp xe trước | 205/60R16 |
| Lốp xe sau | 205/60R16 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Dạng thấu kính |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Sấy kính trước - sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Chất liệu bọc ghế | Ghế da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 1 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |