| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2.0L Xăng |
| Công suất tối đa | 159/6.500 |
| Momen xoắn tối đa | 194/4.800 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hộp số | 6AT |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5,9 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,9 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Lốp xe trước | 225/45R17 |
| Lốp xe sau | 225/45R17 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50L |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 8 inch |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 loa |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống sạc không dây | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Camera lùi | Có |