| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
| Công suất tối đa | 142Hp tại 6300 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Trục xoắn, lò xo đôi |
| Hộp số | Số sàn 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3535 x 1595 x 1480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,30 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1287 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 215/45R17 |
| Lốp xe sau | 215/45R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Ngoại thất |
| Nội thất |
| Tiện ích |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| Số túi khí | |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Khung xe | Không |