Động cơ - vận hành |
Động cơ | Gamma 1.6, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 128Hp tại 6300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 15.7Kg.m tại 4850 vòng/ phút |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.8 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual CVVT |
Khóa vi sai | Có |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4350 x 1780 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1226 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1750 |
Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim nhôm 17" |
Lốp xe trước | 215/45R17 |
Lốp xe sau | 215/45R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Dạng thấu kính |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
Thảm lót sàn | Có |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | 3 chế độ lái |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước |
Cửa sổ trời | Điều khiển điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Hệ thống lọc khí bằng ion |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Ngăn làm lạnh | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |