Động cơ - vận hành |
Động cơ | Kappa 1.25L, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.25L |
Công suất tối đa | 86Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 12Kg.m tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
- Hệ thống treo sau | Trục xoắn lò xo trụ |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3595 x 1595 x 1490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 940 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1340 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 175/50R15 |
Lốp xe sau | 175/50R15 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Mâm đúc 15" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 35 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen dạng thấu kính |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Đèn pha tự động |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cản sau | Cản sau thể thao |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Sấy kính trước - sau |
Ống xả kép | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Ghế da cao cấp |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Ghế sau gập 6:4 |
Thảm lót sàn | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa điều khiển điện |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Kính trước chống tia UV | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 1 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |