| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
| Dung tích công tác (cc) | 2.359 |
| Công suất tối đa | 158/6.500 |
| Momen xoắn tối đa | 194/4.800 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.525 x 1.805 x 1.610 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 151 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.500 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.510 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.140 |
| Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
| Lốp xe trước | 225/45R17 |
| Lốp xe sau | 225/45R17 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen Projector |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Tự động tắt theo thời gian | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Có |
| - Chất liệu bọc tay lái | bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói |
| Tiện ích |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Chống sao chép chìa khóa |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | giới hạn tốc độ |
| Hệ thống điều hòa | tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | màn hình cảm ứng 8” |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Có |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| Camera lùi | Có |