Động cơ - vận hành |
Động cơ | Dầu, 2.2LCRDi, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2199cc |
Công suất tối đa | 197/3.800 |
Momen xoắn tối đa | 440Nm /1750- 2750 rpm |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson |
- Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | 8.5L/100km |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5115 x 1985 x 1.755 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3060mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6m |
Trọng lượng không tải (kg) | 2070kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Loại vành xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Lốp xe trước | 235/60R18 |
Lốp xe sau | 235/60R18 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80L |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen projector |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen projector |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Chất liệu bọc tay lái | bọc da và ốp gỗ |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.3” |
Chất liệu bọc ghế | da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 12 hướng |
- Chức năng sưởi | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | AVN cảm ứng 8″ |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Camera lùi | Có |