| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.2L |
| Công suất tối đa | 195Hp tại 3800 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 43.7Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Hệ thông phun nhiên liệu | CRDi |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4685 x 1885 x 1755 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1760 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2390 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 235/60R18 |
| Lốp xe sau | 235/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | HID |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Tích hợp đèn phanh lắp trên cao |
| Chức năng sấy kính sau | Sấy kính trước - sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | 7-inch / TFT LCD |
| Chất liệu bọc ghế | Ghế da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 |
| Thảm lót sàn | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa điều khiển điện 1 chạm |
| Cửa sổ trời | Điều khiển điện Panoramic |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Khóa cửa tự động theo tốc độ |
| Hệ thống báo động | Chống trộm |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Hệ thống ga tự động |
| Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
| Bộ lọc không khí | Hệ thống lọc khí bằng ion |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Chống kẹp ở 2 cửa trước |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Tựa đầu chủ động hạn chế chấn thương |
| Khung xe | Không |