Động cơ - vận hành |
Động cơ | 1.5L |
Công suất tối đa | 110/6.000 |
Momen xoắn tối đa | 146/3.500 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | McPherson |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
- Trợ lực lá | Điện |
Hộp số | 6AT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7,39 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5,1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,25 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 |
Lốp xe trước | 215/45R18 |
Lốp xe sau | 215/45R18 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Tự động tắt theo thời gian | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 8.8 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Có |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 loa |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 7 |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Camera lùi | Có |