| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | SkyActiv, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Công suất tối đa | 153Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hộp số | Tự động 6 cấp + Chế độ lái thể thao |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1470 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1920 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19" |
| Lốp xe trước | 225/45R19 |
| Lốp xe sau | 225/45R19 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 62 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Thích ứng thông minh (ALH) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Ống xả kép | Ống xả đôi thể thao |
| Gạt mưa | Tự động |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp các phím chức năng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị thông tin ADD |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất bọc da cao cấp |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
| Khoá cửa điện | Có (Tự động) |
| Cổng cắm điện | 2 ổ cắm điện 12V |
| Cửa sổ trời | Đóng / Mở chỉnh điện |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Bose |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 11 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |