| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Sky-Activ 2.5L |
| Dung tích công tác (cc) | 2488 |
| Công suất tối đa | 185/5700 |
| Momen xoắn tối đa | 250/3250 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
| Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước FWD |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1520 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1970 |
| Loại vành xe | 19" |
| Lốp xe trước | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) |
| Lốp xe sau | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 62 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 480 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Tự động tắt theo thời gian | Có |
| - Thích ứng thông minh (ALH) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| Ống xả kép | Ốp cản sau thể thao |
| Gạt mưa | tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | 8″ |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | có |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 11 loa Bose |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Có |