| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | SKYACTIV-G 2.0L DOHC 16 van với 4 xylanh cùng hệ thống van biến thiên VVT |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Công suất tối đa | 155 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 203Nm, tại 4.000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp và đầu kim phun được làm từ vật liệu hợp kim nhôm siêu nhẹ |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | 7,5 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.540 x 1.840 x 1.710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,60 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.580 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19" |
| Lốp xe trước | 225/55R19 |
| Lốp xe sau | 225/55R19 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
| Ngoại thất |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Voice control, Multimedia, Blue-tooth (bên trái), Cruise Control (bên |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ trời | 1 cửa sổ trời |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 5.8" |
| Ghế sau | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Bose |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Camera lùi | Có |