| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Skyactiv-G 2.5L |
| Dung tích công tác (cc) | 2498 |
| Công suất tối đa | 188/6000 |
| Momen xoắn tối đa | 252/4000 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| - Trợ lực lá | Trợ lực điện |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
| Hộp số | 6AT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước FWD |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4900 x 1840 x 1730 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1770 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2365 |
| Loại vành xe | 17″ |
| Lốp xe trước | 225/65R17 |
| Lốp xe sau | 225/65R17 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Tự động tắt theo thời gian | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da cao cấp |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Có |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Camera lùi | Có |