Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 245 Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 370 Nm tại 1300 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5.9 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Mcpherson |
- Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
- Giảm chấn trước | Khí nén AIRMATIC |
- Giảm chấn sau | Khí nén AIRMATIC |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4686 x 1810 x 1442 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2085 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Lưới tản nhiệt | Ba thanh ngang bọc, viền chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Chất liệu bọc tay lái | Da Nappa cao cấp |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | 5.5-inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Nhớ 3 vị trí |
Ốp trang trí nội thất | Da |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
Cửa sổ trời | 1 cửa sổ trời |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập với tùy chọn 3 kiểu khí hậu: khuếch tán, Medium và Focus |
Hệ thống giải trí | Hệ thống truyền thông đa phương tiện COMAND Online |
Ghế sau | |
- Màn hình | Màn hình TFT 8.4-inch |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Burmester |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 13 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Hiển thị tốc độ trên kính chắn gió (Head-up Display) |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 7 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |