Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 231Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 30.6Kg.m tại 2500 - 5000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 246 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7,20 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập với lò xo cuộn |
- Hệ thống treo sau | Độc lập liên kết đa điểm, lò xo cuộn |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9,40 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4591 x 1770 x 1447 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 110 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1575 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 59 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Gạt mưa | Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |