Động cơ - vận hành |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác (cc) | 1991 |
Công suất tối đa | 145 |
Momen xoắn tối đa | 320 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.5 |
Hệ thống treo | AGILITY CONTROL |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Trợ lực lá | trợ lực điện |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12.01 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.52 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.55 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.923 x 1.852 x 1.468 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.707 |
Loại vành xe | Mâm xe 18-inch 5 chấu kép |
Lốp Runflat | có |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Full-LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | có |
- Chức năng chỉnh điện | có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Bộ nhớ vị trí | có |
Gạt mưa | tự động |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
- Chất liệu bọc tay lái | bọc da Nappa |
- Chức năng cần chuyển số | có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch hiển thị thông tin |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | điều chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | điều chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | có |
Ốp trang trí nội thất | gỗ open-pore ash màu nâu |
Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
Cửa sổ trời | chỉnh điện |
Rèm che nắng kính sau | có |
Rèm che nắng kính hông | có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMATIC |
Hệ thống giải trí | màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth |
Ghế sau | |
- Màn hình | màn hình 12.3 inch |
- Hệ thống âm thanh loại loa | vòm Burmester® |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
Hệ thống sạc không dây | có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | có |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Cửa hít |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | có |
- Túi khí bên hông người lái | có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | có |
- Túi khí đầu gối người lái | có |
- Túi khí rèm | có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Attention Assist - cảnh báo mất tập trung |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | có |
Hệ thống đỗ xe tự động | có |
Camera 360 | có |