| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Công suất tối đa | 211 Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.9 |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Công suất toàn hệ thống | Hệ thống treo Agility Control |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-Tronic |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.6 - 8.0 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.3 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.9 - 6.3 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 132 - 142 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4923 x 1852 x 1468 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1615 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 chấu đơn |
| Lốp Runflat | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Công nghệ Multi-Beam LED đa luồng |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Đèn sương mù | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Chụp ống xả | Mạ crôm |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Da |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da Nappa |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da Nappa |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 40:20:40 |
| Ốp trang trí nội thất | Da Nappa, gỗ bóng |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | 5 chế độ vận hành |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
| Hệ thống lọc khử mùi | Có |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 8.4 inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Burmester |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Số túi khí | 9 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Có |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Camera lùi | Có |