Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 211Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 35Kg.m tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 243 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.4 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo êm ái DIRECT CONTROL |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 - 6.1 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4879 x 1854 x 1474 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1680 |
Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 chấu kép |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt 2 nan |
Cánh hướng gió sau | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Mặt táp-lô & thành cửa bọc da với đường viền chỉ trang trí |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ bóng ash màu đen |
Tiện ích |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Hệ thống đèn dọc thân xe | Đèn bao nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời chỉnh điện |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Màn che nắng kính sau chỉnh điện |
Rèm che nắng kính hông | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT 7 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa đục lỗ |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Camera lùi | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |