Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 333Hp tại 5000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 49Kg.m tại 1400 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5.3 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm và thanh cân bằng |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7,5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4879 x 1854 x 1474 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1785 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 245/45R17 |
Lốp xe sau | 245/45R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cản trước | Viền crom |
Ống xả kép | Được trang bị cụm ống xả kép hình ôvan mạ crom |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da nappa |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
Thảm lót sàn | Thảm sàn in logo ‘AMG’ |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ trời | 2 cửa sổ trời |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC, có hốc gió hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | Hệ thống điều khiển truyền thông đa phương tiện COMAND Online |
Ghế sau | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT 7-inch độ phân giải 800 x 480 pixel |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Harman Kardon Logic 7 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Camera lùi | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |