Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 211Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 35.7Kg.m tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 215 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.9 |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4536 x 1840 x 1669 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 201 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1825 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-xenon |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ trời | 1 cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |