Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 333 Hp tại 5250 - 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 480 Nm tại 1600 - 4000 vòng/phút |
Hệ số cản không khí | 0.27 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.1 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén AIRMATIC tự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện mặt đường |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập đa liên kết |
- Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
- Giảm chấn trước | Khí nén AIRMATIC |
- Giảm chấn sau | Khí nén AIRMATIC |
Tỷ số nén | 10.5: 1 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Tỷ số truyền | 2.65 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.3 - 7.0 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.1 - 4.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.3 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 213 - 199 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5246 x 1899 x 1494 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3165 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.15 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1940 |
Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 chấu kép |
Lốp xe trước | 245/50R18 |
Lốp xe sau | 275/50R18 |
Lốp Runflat | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt lớn 4 nan mạ chrome |
Chụp ống xả | Chụp ống xả kép mạ bóng tích hợp với cản sau |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 2 chấu |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da & ốp gỗ |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Mặt táp-lô & thành cửa bọc da với đường viền chỉ trang trí |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT 12.3 inch |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
- Chức năng thông gió, làm mát | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
- Chức năng massage | Có |
Ghế sau | Hệ thống sưởi, thông gió & massage cho ghế 2 bên phía sau |
Ốp trang trí nội thất | Da, ốp gỗ bóng burr walnut màu nâu |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Hệ thống đèn dọc thân xe | Đèn bao nội thất có thể điều chỉnh 7 màu sắc & độ sáng |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời siêu rộng Panorama chỉnh điện |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Màn che nắng kính sau chỉnh điện |
Rèm che nắng kính hông | Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau chỉnh điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
Bộ lọc không khí | AIR-BALANCE với bộ lọc không khí cao cấp, chức năng ion hóa oxy & tạo hương thơm thông minh |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT 12.3 inch |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Hệ thống âm thanh vòm Burmester® |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống giải trí đa nguồn phía sau | Có |
Ổ cứng HDD | 10 GB (tương thích định dạng mp3, wma, aac, mpeg, avi) |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Kính trước chống tia UV | Có |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông hơi |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa thông hơi |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Camera lùi | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |