| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 |
| Dung tích công tác (cc) | 4.7L |
| Công suất tối đa | 455Hp tại 5250 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 71.4Kg.m tại 1800 - 3500 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 4.8 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Hệ thống treo 4 khớp nối |
| - Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8,6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5246 x 1899 x 1496 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3165 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.1 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2015 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19" |
| Lốp xe trước | 235/55 R19 |
| Lốp xe sau | 235/55 R19 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Full-LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Full-LED |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Đèn sương mù phía sau | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh điện |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ trời | 2 cửa sổ trời |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC với các cửa gió |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |