Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 3.0 MIVEC |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 220Hp tại 6250 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 28.1Kg.m tại 4000 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 179 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử - MIVEC |
Hộp số | Tự động 5 cấp INVECS II |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 15.45 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9.39 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.60 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4695 x 1815 x 1825 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1855 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 265/65R17 |
Lốp xe sau | 265/65R17 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Dạng thấu kính, kính trong |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chắn bùn | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Bậc lên xuống | Dạng ống |
Chức năng sấy kính sau | Có chế độ hẹn giờ |
Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Cần số | Da |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Hai giàn, chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa 16" |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống 11.6" |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Căng đai tự động |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |